BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CỦA LE GIA SOLUTION
Bảng giá bảo dưỡng Điều Hòa
STT | Dịch vụ | ĐVT | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Bảo dưỡng vệ sinh điều hòa cây đứng | Bộ | 250.000 |
1.1 | Bảo dưỡng vệ sinh điều hòa âm trần Cassette | Bộ | 400.000 |
1.2 | Bảo dưỡng vệ sinh điều hòa nối ống gió | Bộ | 500.000 |
1.3 | Bảo dưỡng Điều hòa Multi (1 dàn nóng + 2 dàn lạnh) | Bộ | 700.000 |
1.4 | Bảo dưỡng Dàn lạnh treo tường VRV | Dàn | 150.000 |
1.5 | Bảo dưỡng Dàn lạnh âm trần VRV | Dàn | 350.000 |
1.6 | Bảo dưỡng Dàn nóng VRV | Dàn | 500.000 |
Bảng giá thi công lắp đặt thiết bị bếp
STT | Dịch vụ | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|
1 | Chi phí Lắp đặt | |
1.1 | Lò nướng | 300.000 |
1.2 | Lò hấp | 300.000 |
1.3 | Lò vi sóng | 300.000 |
1.4 | Lò kết hơp | 300.000 |
1..5 | Bếp từ | 300.000 |
1.6 | Hút mùi (âm tủ, treo tường) | 400.000 |
1.7 | Hút mùi (Đảo/ âm bàn) | 500.000 |
2 | Chi phí Khảo sát | |
2.1 | Tất cả các thiết bị: Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp hệ thống điện/ nước/ thông gió… tối đa 05 sản phẩm/ lần | 300.000 |
3 | Hướng dẫn sử dụng | |
3.1 | Tất cả các sản phẩm: Hướng dẫn sử dụng Tối đa 05 sản phẩm/ lần | 300.000 |
4 | Bảo trì | |
4.1 | Kiểm tra rò rỉ điện/gas/ nước Kiểm tra hệ thống thông gió Vệ sinh bên ngoài bằng hóa chất chuyên dụng; vệ sinh vị trí của quạt tản nhiệt; tra dầu/mỡ/chất bôi trơn Kiểm tra chức năng | 300.000 |
5 | Sửa chữa (bảo hành 6 tháng) | |
5.1 | Kiểm tra , tìm nguyên nhân lỗi | |
5.2 | Ống thoát Kiểm tra , tìm nguyên nhân lỗi nước mềm | |
5.3 | Phí dịch vụ chưa bao gồm phí vận chuyển các sản phẩm cồng kềnh về trạm bảo hành | |
5.4 | Với các lỗi nặng cần thay linh kiện có giá trị lớn sẽ báo giá và thỏa thuận sau | 450.000 |
5.5 | Với các đơn dịch vụ đi tỉnh sẽ cộng thêm chi phí đi lại theo giá xe khách + 100.000 phí hỗ trợ | |
5.6 | Các đơn trong nội thành Hà Nội vượt quá 25Km tính từ địa chỉ 67 Nguyễn Khả Trạc, Mai Dịch, Cầu Giấy, HN thì tính thêm 10.000 VNĐ/Km |
Bảng giá bảo dưỡng vệ sinh thiết bị bếp
STT | Dịch vụ | Đơn giá |
---|---|---|
1 | Chi phí Bảo dưỡng vệ sinh | |
1.1 | Kiểm tra hệ thống điện gia đình | 200.000 |
Bảng giá thi công lắp đặt điều hoà
STT | Dịch vụ | ĐVT | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Chi phí nhân công lắp máy/tháo máy | ||
1.1 | Lắp đặt điều hòa treo tường | Bộ | 450.000 |
1.2 | Lắp đặt điều hòa Am trần/Tủ đứng | Bộ | 1.000.000 |
1.3 | Lắp đặt điều hòa Multi (1 Dàn nóng + 2 dàn lạnh) | Bộ | 1.500.000 |
1.4 | Tháo dỡ điều hòa treo tường | Bộ | 200.000 |
1.5 | Tháo + Lắp điều hòa treo tường | Bộ | 600.000 |
1.6 | Tháo + Lắp điều hòa Âm trần/Tủ đứng | Bộ | 1.300.000 |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 240.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 260.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 300.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 330.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | ||
3.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 120.000 |
3.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Bộ | 150.000 |
3.3 | Giá đỡ máy treo tường (Loại Dọc) Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 300.000 |
3.4 | Giá đỡ máy treo tường (Loại Dọc) Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Bộ | 350.000 |
3.5 | Giá đỡ máy treo tường(Giá nằm) | Bộ | 200.000 |
4 | Dây điện | ||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 25.000 |
5 | Ống nước | ||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 40.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 60.000 |
6 | Chi phí khác | ||
6.1 | Attomat 1 cực | Cái | 80.000 |
6.2 | Attomat 2 cực | Cái | 150.000 |
6.3 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường,chát phủ | Mét | 90.000 |
6.4 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 100.000 |
7 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | ||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 |
7.2 | Chi phí thang dây-bảo hiểm | Bộ | 200.000 |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 50.000 |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng + lắp máy | Bộ | 800.000 |
7.6 | Đuổi Ga | Bộ | 350.000 |
7.7 | Hút chân không | Bộ | 100.000 |
7.8 | Rắc co | Bộ | 100.000 |
7.9 | Mối Hàn | Mối | 50.000 |
Bảng giá bảo dưỡng điều hoà
STT | Dịch vụ | ĐVT | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Chi phí bảo dưỡng, vệ sinh điều hòa | ||
1.1 | Bảo dưỡng vệ sinh điều hòa treo tường | Bộ | 200.000 |
1.2 | Bảo dưỡng vệ sinh điều hòa cây đứng | Bộ | 250.000 |
1.3 | Bảo dưỡng vệ sinh điều hòa âm trần Cassette | Bộ | 400.000 |
1.4 | Bảo dưỡng vệ sinh điều hòa nối ống gió | Bộ | 500.000 |
1..5 | Điều hòa Multi (1 dàn nóng + 2 dàn lạnh) | Bộ | 700.000 |
2 | Điều hòa VRV (báo giá theo số lượng dàn lạnh) | ||
2.1 | Dàn lạnh treo tường VRV | Dàn | 150.000 |
2.2 | Dàn lạnh âm trần VRV | Dàn | 350.000 |
2.3 | Dàn nóng VRV | Dàn | 500.000 |